Shekel mới Israel sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền ILS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
6.916.880 vnd

₪1,000 ILS = ₫6.917 VND

Mid-market exchange rate at 21:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đồng Việt Nam
1 ILS6,916.88000 VND
5 ILS34,584.40000 VND
10 ILS69,168.80000 VND
20 ILS138,337.60000 VND
50 ILS345,844.00000 VND
100 ILS691,688.00000 VND
250 ILS1,729,220.00000 VND
500 ILS3,458,440.00000 VND
1000 ILS6,916,880.00000 VND
2000 ILS13,833,760.00000 VND
5000 ILS34,584,400.00000 VND
10000 ILS69,168,800.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shekel mới Israel
1000 VND0.14457 ILS
2000 VND0.28915 ILS
5000 VND0.72287 ILS
10000 VND1.44574 ILS
20000 VND2.89148 ILS
50000 VND7.22870 ILS
100000 VND14.45740 ILS
200000 VND28.91480 ILS
500000 VND72.28700 ILS
1000000 VND144.57400 ILS
2000000 VND289.14800 ILS
5000000 VND722.87000 ILS