Bảng Anh sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền GBP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
32.344.500 vnd

£1,000 GBP = ₫32.340 VND

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đồng Việt Nam
1 GBP32,344.50000 VND
5 GBP161,722.50000 VND
10 GBP323,445.00000 VND
20 GBP646,890.00000 VND
50 GBP1,617,225.00000 VND
100 GBP3,234,450.00000 VND
250 GBP8,086,125.00000 VND
500 GBP16,172,250.00000 VND
1000 GBP32,344,500.00000 VND
2000 GBP64,689,000.00000 VND
5000 GBP161,722,500.00000 VND
10000 GBP323,445,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Anh
1000 VND0.03092 GBP
2000 VND0.06183 GBP
5000 VND0.15459 GBP
10000 VND0.30917 GBP
20000 VND0.61834 GBP
50000 VND1.54586 GBP
100000 VND3.09171 GBP
200000 VND6.18342 GBP
500000 VND15.45855 GBP
1000000 VND30.91710 GBP
2000000 VND61.83420 GBP
5000000 VND154.58550 GBP