Đổi tiền NZD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la New Zealand sang Euro

1.000 nzd
562,47 eur

$1,000 NZD = €0,5625 EUR

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Euro
1 NZD0.56247 EUR
5 NZD2.81234 EUR
10 NZD5.62468 EUR
20 NZD11.24936 EUR
50 NZD28.12340 EUR
100 NZD56.24680 EUR
250 NZD140.61700 EUR
500 NZD281.23400 EUR
1000 NZD562.46800 EUR
2000 NZD1,124.93600 EUR
5000 NZD2,812.34000 EUR
10000 NZD5,624.68000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la New Zealand
1 EUR1.77788 NZD
5 EUR8.88940 NZD
10 EUR17.77880 NZD
20 EUR35.55760 NZD
50 EUR88.89400 NZD
100 EUR177.78800 NZD
250 EUR444.47000 NZD
500 EUR888.94000 NZD
1000 EUR1,777.88000 NZD
2000 EUR3,555.76000 NZD
5000 EUR8,889.40000 NZD
10000 EUR17,778.80000 NZD