Đô-la Mỹ sang Krone Na Uy

Đổi tiền USD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
10.484,20 nok

$1,000 USD = kr10,48 NOK

Mid-market exchange rate at 01:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Na Uy
1 USD10.48420 NOK
5 USD52.42100 NOK
10 USD104.84200 NOK
20 USD209.68400 NOK
50 USD524.21000 NOK
100 USD1,048.42000 NOK
250 USD2,621.05000 NOK
500 USD5,242.10000 NOK
1000 USD10,484.20000 NOK
2000 USD20,968.40000 NOK
5000 USD52,421.00000 NOK
10000 USD104,842.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Mỹ
1 NOK0.09538 USD
5 NOK0.47691 USD
10 NOK0.95382 USD
20 NOK1.90764 USD
50 NOK4.76909 USD
100 NOK9.53818 USD
250 NOK23.84545 USD
500 NOK47.69090 USD
1000 NOK95.38180 USD
2000 NOK190.76360 USD
5000 NOK476.90900 USD
10000 NOK953.81800 USD