Ringgit Malaysia sang Krone Na Uy

Đổi tiền MYR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
2.229,33 nok

RM1,000 MYR = kr2,229 NOK

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krone Na Uy
1 MYR2.22933 NOK
5 MYR11.14665 NOK
10 MYR22.29330 NOK
20 MYR44.58660 NOK
50 MYR111.46650 NOK
100 MYR222.93300 NOK
250 MYR557.33250 NOK
500 MYR1,114.66500 NOK
1000 MYR2,229.33000 NOK
2000 MYR4,458.66000 NOK
5000 MYR11,146.65000 NOK
10000 MYR22,293.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ringgit Malaysia
1 NOK0.44857 MYR
5 NOK2.24283 MYR
10 NOK4.48565 MYR
20 NOK8.97130 MYR
50 NOK22.42825 MYR
100 NOK44.85650 MYR
250 NOK112.14125 MYR
500 NOK224.28250 MYR
1000 NOK448.56500 MYR
2000 NOK897.13000 MYR
5000 NOK2,242.82500 MYR
10000 NOK4,485.65000 MYR