Đổi tiền CHF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

1.000 chf
1.647,56 aud

SFr.1,000 CHF = A$1,648 AUD

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Úc
1 CHF1.64756 AUD
5 CHF8.23780 AUD
10 CHF16.47560 AUD
20 CHF32.95120 AUD
50 CHF82.37800 AUD
100 CHF164.75600 AUD
250 CHF411.89000 AUD
500 CHF823.78000 AUD
1000 CHF1,647.56000 AUD
2000 CHF3,295.12000 AUD
5000 CHF8,237.80000 AUD
10000 CHF16,475.60000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Thụy Sĩ
1 AUD0.60696 CHF
5 AUD3.03479 CHF
10 AUD6.06958 CHF
20 AUD12.13916 CHF
50 AUD30.34790 CHF
100 AUD60.69580 CHF
250 AUD151.73950 CHF
500 AUD303.47900 CHF
1000 AUD606.95800 CHF
2000 AUD1,213.91600 CHF
5000 AUD3,034.79000 CHF
10000 AUD6,069.58000 CHF