50 Đô-la Úc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AUD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
29,95 chf

A$1,000 AUD = SFr.0,5990 CHF

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Thụy Sĩ
1 AUD0.59897 CHF
5 AUD2.99484 CHF
10 AUD5.98968 CHF
20 AUD11.97936 CHF
50 AUD29.94840 CHF
100 AUD59.89680 CHF
250 AUD149.74200 CHF
500 AUD299.48400 CHF
1000 AUD598.96800 CHF
2000 AUD1,197.93600 CHF
5000 AUD2,994.84000 CHF
10000 AUD5,989.68000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Úc
1 CHF1.66954 AUD
5 CHF8.34770 AUD
10 CHF16.69540 AUD
20 CHF33.39080 AUD
50 CHF83.47700 AUD
100 CHF166.95400 AUD
250 CHF417.38500 AUD
500 CHF834.77000 AUD
1000 CHF1,669.54000 AUD
2000 CHF3,339.08000 AUD
5000 CHF8,347.70000 AUD
10000 CHF16,695.40000 AUD