Bảng Anh sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GBP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
4.974,85 pln

£1,000 GBP = zł4,975 PLN

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Zloty Ba Lan
1 GBP4.97485 PLN
5 GBP24.87425 PLN
10 GBP49.74850 PLN
20 GBP99.49700 PLN
50 GBP248.74250 PLN
100 GBP497.48500 PLN
250 GBP1,243.71250 PLN
500 GBP2,487.42500 PLN
1000 GBP4,974.85000 PLN
2000 GBP9,949.70000 PLN
5000 GBP24,874.25000 PLN
10000 GBP49,748.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Anh
1 PLN0.20101 GBP
5 PLN1.00506 GBP
10 PLN2.01011 GBP
20 PLN4.02022 GBP
50 PLN10.05055 GBP
100 PLN20.10110 GBP
250 PLN50.25275 GBP
500 PLN100.50550 GBP
1000 PLN201.01100 GBP
2000 PLN402.02200 GBP
5000 PLN1,005.05500 GBP
10000 PLN2,010.11000 GBP