1 nghìn Euro sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền EUR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
4.337,25 pln

€1,000 EUR = zł4,337 PLN

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.33725 PLN
5 EUR21.68625 PLN
10 EUR43.37250 PLN
20 EUR86.74500 PLN
50 EUR216.86250 PLN
100 EUR433.72500 PLN
250 EUR1,084.31250 PLN
500 EUR2,168.62500 PLN
1000 EUR4,337.25000 PLN
2000 EUR8,674.50000 PLN
5000 EUR21,686.25000 PLN
10000 EUR43,372.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.23056 EUR
5 PLN1.15280 EUR
10 PLN2.30561 EUR
20 PLN4.61122 EUR
50 PLN11.52805 EUR
100 PLN23.05610 EUR
250 PLN57.64025 EUR
500 PLN115.28050 EUR
1000 PLN230.56100 EUR
2000 PLN461.12200 EUR
5000 PLN1,152.80500 EUR
10000 PLN2,305.61000 EUR