Đổi tiền PLN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Zloty Ba Lan sang Euro

20 pln
4,66 eur

zł1,000 PLN = €0,2330 EUR

Mid-market exchange rate at 19:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Euro
1 PLN0.23304 EUR
5 PLN1.16519 EUR
10 PLN2.33038 EUR
20 PLN4.66076 EUR
50 PLN11.65190 EUR
100 PLN23.30380 EUR
250 PLN58.25950 EUR
500 PLN116.51900 EUR
1000 PLN233.03800 EUR
2000 PLN466.07600 EUR
5000 PLN1,165.19000 EUR
10000 PLN2,330.38000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Zloty Ba Lan
1 EUR4.29115 PLN
5 EUR21.45575 PLN
10 EUR42.91150 PLN
20 EUR85.82300 PLN
50 EUR214.55750 PLN
100 EUR429.11500 PLN
250 EUR1,072.78750 PLN
500 EUR2,145.57500 PLN
1000 EUR4,291.15000 PLN
2000 EUR8,582.30000 PLN
5000 EUR21,455.75000 PLN
10000 EUR42,911.50000 PLN