Đổi tiền PLN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

1.000 pln
5.696,60 czk

zł1,000 PLN = Kč5,697 CZK

Mid-market exchange rate at 18:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PLN5.69660 CZK
5 PLN28.48300 CZK
10 PLN56.96600 CZK
20 PLN113.93200 CZK
50 PLN284.83000 CZK
100 PLN569.66000 CZK
250 PLN1,424.15000 CZK
500 PLN2,848.30000 CZK
1000 PLN5,696.60000 CZK
2000 PLN11,393.20000 CZK
5000 PLN28,483.00000 CZK
10000 PLN56,966.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Zloty Ba Lan
1 CZK0.17554 PLN
5 CZK0.87772 PLN
10 CZK1.75543 PLN
20 CZK3.51086 PLN
50 CZK8.77715 PLN
100 CZK17.55430 PLN
250 CZK43.88575 PLN
500 CZK87.77150 PLN
1000 CZK175.54300 PLN
2000 CZK351.08600 PLN
5000 CZK877.71500 PLN
10000 CZK1,755.43000 PLN