Đổi tiền EUR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Koruna Czech

1000 eur
24647 czk

€1.000 EUR = Kč24.65 CZK

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Koruna Cộng hòa Séc
1 EUR24.64700 CZK
5 EUR123.23500 CZK
10 EUR246.47000 CZK
20 EUR492.94000 CZK
50 EUR1232.35000 CZK
100 EUR2464.70000 CZK
250 EUR6161.75000 CZK
500 EUR12323.50000 CZK
1000 EUR24647.00000 CZK
2000 EUR49294.00000 CZK
5000 EUR123235.00000 CZK
10000 EUR246470.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Euro
1 CZK0.04057 EUR
5 CZK0.20286 EUR
10 CZK0.40573 EUR
20 CZK0.81146 EUR
50 CZK2.02865 EUR
100 CZK4.05729 EUR
250 CZK10.14323 EUR
500 CZK20.28645 EUR
1000 CZK40.57290 EUR
2000 CZK81.14580 EUR
5000 CZK202.86450 EUR
10000 CZK405.72900 EUR