Đổi tiền EUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Euro sang Đô-la Úc

1 eur
1,62 aud

€1,000 EUR = A$1,625 AUD

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.62459 AUD
5 EUR8.12295 AUD
10 EUR16.24590 AUD
20 EUR32.49180 AUD
50 EUR81.22950 AUD
100 EUR162.45900 AUD
250 EUR406.14750 AUD
500 EUR812.29500 AUD
1000 EUR1,624.59000 AUD
2000 EUR3,249.18000 AUD
5000 EUR8,122.95000 AUD
10000 EUR16,245.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.61554 EUR
5 AUD3.07770 EUR
10 AUD6.15539 EUR
20 AUD12.31078 EUR
50 AUD30.77695 EUR
100 AUD61.55390 EUR
250 AUD153.88475 EUR
500 AUD307.76950 EUR
1000 AUD615.53900 EUR
2000 AUD1,231.07800 EUR
5000 AUD3,077.69500 EUR
10000 AUD6,155.39000 EUR