Đổi tiền AUD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Úc sang Euro

50 aud
30,66 eur

A$1,000 AUD = €0,6133 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.61325 EUR
5 AUD3.06627 EUR
10 AUD6.13254 EUR
20 AUD12.26508 EUR
50 AUD30.66270 EUR
100 AUD61.32540 EUR
250 AUD153.31350 EUR
500 AUD306.62700 EUR
1000 AUD613.25400 EUR
2000 AUD1,226.50800 EUR
5000 AUD3,066.27000 EUR
10000 AUD6,132.54000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.63065 AUD
5 EUR8.15325 AUD
10 EUR16.30650 AUD
20 EUR32.61300 AUD
50 EUR81.53250 AUD
100 EUR163.06500 AUD
250 EUR407.66250 AUD
500 EUR815.32500 AUD
1000 EUR1,630.65000 AUD
2000 EUR3,261.30000 AUD
5000 EUR8,153.25000 AUD
10000 EUR16,306.50000 AUD