Đổi tiền CAD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Đô-la Canada sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Canada
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CAD | 60.79060 INR |
5 CAD | 303.95300 INR |
10 CAD | 607.90600 INR |
20 CAD | 1,215.81200 INR |
50 CAD | 3,039.53000 INR |
100 CAD | 6,079.06000 INR |
250 CAD | 15,197.65000 INR |
500 CAD | 30,395.30000 INR |
1000 CAD | 60,790.60000 INR |
2000 CAD | 121,581.20000 INR |
5000 CAD | 303,953.00000 INR |
10000 CAD | 607,906.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Canada | |
---|---|
1 INR | 0.01645 CAD |
5 INR | 0.08225 CAD |
10 INR | 0.16450 CAD |
20 INR | 0.32900 CAD |
50 INR | 0.82250 CAD |
100 INR | 1.64499 CAD |
250 INR | 4.11248 CAD |
300 INR | 4.93497 CAD |
500 INR | 8.22495 CAD |
600 INR | 9.86994 CAD |
1000 INR | 16.44990 CAD |
2000 INR | 32.89980 CAD |
5000 INR | 82.24950 CAD |
10000 INR | 164.49900 CAD |
25000 INR | 411.24750 CAD |
50000 INR | 822.49500 CAD |
100000 INR | 1,644.99000 CAD |
1000000 INR | 16,449.90000 CAD |
1000000000 INR | 16,449,900.00000 CAD |