Đổi tiền CAD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 nghìn Đô-la Canada sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Canada
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CAD | 61.04190 INR |
5 CAD | 305.20950 INR |
10 CAD | 610.41900 INR |
20 CAD | 1,220.83800 INR |
50 CAD | 3,052.09500 INR |
100 CAD | 6,104.19000 INR |
250 CAD | 15,260.47500 INR |
500 CAD | 30,520.95000 INR |
1000 CAD | 61,041.90000 INR |
2000 CAD | 122,083.80000 INR |
5000 CAD | 305,209.50000 INR |
10000 CAD | 610,419.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Canada | |
---|---|
1 INR | 0.01638 CAD |
5 INR | 0.08191 CAD |
10 INR | 0.16382 CAD |
20 INR | 0.32764 CAD |
50 INR | 0.81911 CAD |
100 INR | 1.63822 CAD |
250 INR | 4.09555 CAD |
300 INR | 4.91466 CAD |
500 INR | 8.19110 CAD |
600 INR | 9.82932 CAD |
1000 INR | 16.38220 CAD |
2000 INR | 32.76440 CAD |
5000 INR | 81.91100 CAD |
10000 INR | 163.82200 CAD |
25000 INR | 409.55500 CAD |
50000 INR | 819.11000 CAD |
100000 INR | 1,638.22000 CAD |
1000000 INR | 16,382.20000 CAD |
1000000000 INR | 16,382,200.00000 CAD |