Đổi tiền INR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Canada

10 inr
0,16 cad

₹1,000 INR = C$0,01638 CAD

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Canada
1 INR0.01638 CAD
5 INR0.08192 CAD
10 INR0.16385 CAD
20 INR0.32770 CAD
50 INR0.81924 CAD
100 INR1.63848 CAD
250 INR4.09620 CAD
300 INR4.91544 CAD
500 INR8.19240 CAD
600 INR9.83088 CAD
1000 INR16.38480 CAD
2000 INR32.76960 CAD
5000 INR81.92400 CAD
10000 INR163.84800 CAD
25000 INR409.62000 CAD
50000 INR819.24000 CAD
100000 INR1,638.48000 CAD
1000000 INR16,384.80000 CAD
1000000000 INR16,384,800.00000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Ấn Độ
1 CAD61.03200 INR
5 CAD305.16000 INR
10 CAD610.32000 INR
20 CAD1,220.64000 INR
50 CAD3,051.60000 INR
100 CAD6,103.20000 INR
250 CAD15,258.00000 INR
500 CAD30,516.00000 INR
1000 CAD61,032.00000 INR
2000 CAD122,064.00000 INR
5000 CAD305,160.00000 INR
10000 CAD610,320.00000 INR