Lev Bungari sang Peso Mexico

Đổi tiền BGN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
9.742,62 mxn

лв1,000 BGN = Mex$9,743 MXN

Mid-market exchange rate at 15:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN9.74262 MXN
5 BGN48.71310 MXN
10 BGN97.42620 MXN
20 BGN194.85240 MXN
50 BGN487.13100 MXN
100 BGN974.26200 MXN
250 BGN2,435.65500 MXN
500 BGN4,871.31000 MXN
1000 BGN9,742.62000 MXN
2000 BGN19,485.24000 MXN
5000 BGN48,713.10000 MXN
10000 BGN97,426.20000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.10264 BGN
5 MXN0.51321 BGN
10 MXN1.02642 BGN
20 MXN2.05284 BGN
50 MXN5.13210 BGN
100 MXN10.26420 BGN
250 MXN25.66050 BGN
500 MXN51.32100 BGN
1000 MXN102.64200 BGN
2000 MXN205.28400 BGN
5000 MXN513.21000 BGN
10000 MXN1,026.42000 BGN