Đổi tiền EUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Euro sang Rupee Ấn Độ

2.000 eur
181.283,60 inr

€1,000 EUR = ₹90,64 INR

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Ấn Độ
1 EUR90.64180 INR
5 EUR453.20900 INR
10 EUR906.41800 INR
20 EUR1,812.83600 INR
50 EUR4,532.09000 INR
100 EUR9,064.18000 INR
250 EUR22,660.45000 INR
500 EUR45,320.90000 INR
1000 EUR90,641.80000 INR
2000 EUR181,283.60000 INR
5000 EUR453,209.00000 INR
10000 EUR906,418.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Euro
1 INR0.01103 EUR
5 INR0.05516 EUR
10 INR0.11032 EUR
20 INR0.22065 EUR
50 INR0.55162 EUR
100 INR1.10324 EUR
250 INR2.75810 EUR
300 INR3.30972 EUR
500 INR5.51620 EUR
600 INR6.61944 EUR
1000 INR11.03240 EUR
2000 INR22.06480 EUR
5000 INR55.16200 EUR
10000 INR110.32400 EUR
25000 INR275.81000 EUR
50000 INR551.62000 EUR
100000 INR1,103.24000 EUR
1000000 INR11,032.40000 EUR
1000000000 INR11,032,400.00000 EUR