Đổi tiền INR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Euro

1.000 inr
11,13 eur

₹1,000 INR = €0,01113 EUR

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Euro
1 INR0.01113 EUR
5 INR0.05566 EUR
10 INR0.11132 EUR
20 INR0.22264 EUR
50 INR0.55661 EUR
100 INR1.11321 EUR
250 INR2.78303 EUR
300 INR3.33963 EUR
500 INR5.56605 EUR
600 INR6.67926 EUR
1000 INR11.13210 EUR
2000 INR22.26420 EUR
5000 INR55.66050 EUR
10000 INR111.32100 EUR
25000 INR278.30250 EUR
50000 INR556.60500 EUR
100000 INR1,113.21000 EUR
1000000 INR11,132.10000 EUR
1000000000 INR11,132,100.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Ấn Độ
1 EUR89.83060 INR
5 EUR449.15300 INR
10 EUR898.30600 INR
20 EUR1,796.61200 INR
50 EUR4,491.53000 INR
100 EUR8,983.06000 INR
250 EUR22,457.65000 INR
500 EUR44,915.30000 INR
1000 EUR89,830.60000 INR
2000 EUR179,661.20000 INR
5000 EUR449,153.00000 INR
10000 EUR898,306.00000 INR