20 Krone Đan Mạch sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền DKK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
73.253 vnd

kr1,000 DKK = ₫3.663 VND

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đồng Việt Nam
1 DKK3,662.65000 VND
5 DKK18,313.25000 VND
10 DKK36,626.50000 VND
20 DKK73,253.00000 VND
50 DKK183,132.50000 VND
100 DKK366,265.00000 VND
250 DKK915,662.50000 VND
500 DKK1,831,325.00000 VND
1000 DKK3,662,650.00000 VND
2000 DKK7,325,300.00000 VND
5000 DKK18,313,250.00000 VND
10000 DKK36,626,500.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Đan Mạch
1000 VND0.27303 DKK
2000 VND0.54605 DKK
5000 VND1.36513 DKK
10000 VND2.73026 DKK
20000 VND5.46052 DKK
50000 VND13.65130 DKK
100000 VND27.30260 DKK
200000 VND54.60520 DKK
500000 VND136.51300 DKK
1000000 VND273.02600 DKK
2000000 VND546.05200 DKK
5000000 VND1,365.13000 DKK