Đổi tiền VND sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
500 Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1000 VND | 3.27889 INR |
2000 VND | 6.55778 INR |
5000 VND | 16.39445 INR |
10000 VND | 32.78890 INR |
20000 VND | 65.57780 INR |
50000 VND | 163.94450 INR |
100000 VND | 327.88900 INR |
200000 VND | 655.77800 INR |
500000 VND | 1,639.44500 INR |
1000000 VND | 3,278.89000 INR |
2000000 VND | 6,557.78000 INR |
5000000 VND | 16,394.45000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 INR | 304.98100 VND |
5 INR | 1,524.90500 VND |
10 INR | 3,049.81000 VND |
20 INR | 6,099.62000 VND |
50 INR | 15,249.05000 VND |
100 INR | 30,498.10000 VND |
250 INR | 76,245.25000 VND |
300 INR | 91,494.30000 VND |
500 INR | 152,490.50000 VND |
600 INR | 182,988.60000 VND |
1000 INR | 304,981.00000 VND |
2000 INR | 609,962.00000 VND |
5000 INR | 1,524,905.00000 VND |
10000 INR | 3,049,810.00000 VND |
25000 INR | 7,624,525.00000 VND |
50000 INR | 15,249,050.00000 VND |
100000 INR | 30,498,100.00000 VND |
1000000 INR | 304,981,000.00000 VND |
1000000000 INR | 304,981,000,000.00000 VND |