Đổi tiền VND sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

1.000 vnd
54 krw

₫1,000 VND = ₩0,05435 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1000 VND54.34580 KRW
2000 VND108.69160 KRW
5000 VND271.72900 KRW
10000 VND543.45800 KRW
20000 VND1,086.91600 KRW
50000 VND2,717.29000 KRW
100000 VND5,434.58000 KRW
200000 VND10,869.16000 KRW
500000 VND27,172.90000 KRW
1000000 VND54,345.80000 KRW
2000000 VND108,691.60000 KRW
5000000 VND271,729.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW18.40070 VND
5 KRW92.00350 VND
10 KRW184.00700 VND
20 KRW368.01400 VND
50 KRW920.03500 VND
100 KRW1,840.07000 VND
250 KRW4,600.17500 VND
500 KRW9,200.35000 VND
1000 KRW18,400.70000 VND
2000 KRW36,801.40000 VND
5000 KRW92,003.50000 VND
10000 KRW184,007.00000 VND
20000 KRW368,014.00000 VND
30000 KRW552,021.00000 VND
40000 KRW736,028.00000 VND
50000 KRW920,035.00000 VND