50 Đồng Việt Nam sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Đổi tiền VND sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Nhân dân tệ Trung Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1000 VND | 0.28503 CNY |
2000 VND | 0.57007 CNY |
5000 VND | 1.42517 CNY |
10000 VND | 2.85033 CNY |
20000 VND | 5.70066 CNY |
50000 VND | 14.25165 CNY |
100000 VND | 28.50330 CNY |
200000 VND | 57.00660 CNY |
500000 VND | 142.51650 CNY |
1000000 VND | 285.03300 CNY |
2000000 VND | 570.06600 CNY |
5000000 VND | 1,425.16500 CNY |
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CNY | 3,508.36000 VND |
5 CNY | 17,541.80000 VND |
10 CNY | 35,083.60000 VND |
20 CNY | 70,167.20000 VND |
50 CNY | 175,418.00000 VND |
100 CNY | 350,836.00000 VND |
250 CNY | 877,090.00000 VND |
500 CNY | 1,754,180.00000 VND |
1000 CNY | 3,508,360.00000 VND |
2000 CNY | 7,016,720.00000 VND |
5000 CNY | 17,541,800.00000 VND |
10000 CNY | 35,083,600.00000 VND |