1 nghìn Đô-la Mỹ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền USD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
7.247,65 cny

$1,000 USD = ¥7,248 CNY

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Chinese Yuan RMB
1 USD7.24765 CNY
5 USD36.23825 CNY
10 USD72.47650 CNY
20 USD144.95300 CNY
50 USD362.38250 CNY
100 USD724.76500 CNY
250 USD1,811.91250 CNY
500 USD3,623.82500 CNY
1000 USD7,247.65000 CNY
2000 USD14,495.30000 CNY
5000 USD36,238.25000 CNY
10000 USD72,476.50000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Mỹ
1 CNY0.13798 USD
5 CNY0.68988 USD
10 CNY1.37976 USD
20 CNY2.75952 USD
50 CNY6.89880 USD
100 CNY13.79760 USD
250 CNY34.49400 USD
500 CNY68.98800 USD
1000 CNY137.97600 USD
2000 CNY275.95200 USD
5000 CNY689.88000 USD
10000 CNY1,379.76000 USD