Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana

Đổi tiền INR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
1.704,89 ghs

₹1,000 INR = GH¢0,1705 GHS

Mid-market exchange rate at 21:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cedi Ghana
1 INR0.17049 GHS
5 INR0.85245 GHS
10 INR1.70489 GHS
20 INR3.40978 GHS
50 INR8.52445 GHS
100 INR17.04890 GHS
250 INR42.62225 GHS
300 INR51.14670 GHS
500 INR85.24450 GHS
600 INR102.29340 GHS
1000 INR170.48900 GHS
2000 INR340.97800 GHS
5000 INR852.44500 GHS
10000 INR1,704.89000 GHS
25000 INR4,262.22500 GHS
50000 INR8,524.45000 GHS
100000 INR17,048.90000 GHS
1000000 INR170,489.00000 GHS
1000000000 INR170,489,000.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Ấn Độ
1 GHS5.86547 INR
5 GHS29.32735 INR
10 GHS58.65470 INR
20 GHS117.30940 INR
50 GHS293.27350 INR
100 GHS586.54700 INR
250 GHS1,466.36750 INR
500 GHS2,932.73500 INR
1000 GHS5,865.47000 INR
2000 GHS11,730.94000 INR
5000 GHS29,327.35000 INR
10000 GHS58,654.70000 INR