Franc Thụy Sĩ sang Cedi Ghana

Đổi tiền CHF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
15.616,50 ghs

SFr.1,000 CHF = GH¢15,62 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Cedi Ghana
1 CHF15.61650 GHS
5 CHF78.08250 GHS
10 CHF156.16500 GHS
20 CHF312.33000 GHS
50 CHF780.82500 GHS
100 CHF1,561.65000 GHS
250 CHF3,904.12500 GHS
500 CHF7,808.25000 GHS
1000 CHF15,616.50000 GHS
2000 CHF31,233.00000 GHS
5000 CHF78,082.50000 GHS
10000 CHF156,165.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Thụy Sĩ
1 GHS0.06403 CHF
5 GHS0.32017 CHF
10 GHS0.64035 CHF
20 GHS1.28070 CHF
50 GHS3.20174 CHF
100 GHS6.40348 CHF
250 GHS16.00870 CHF
500 GHS32.01740 CHF
1000 GHS64.03480 CHF
2000 GHS128.06960 CHF
5000 GHS320.17400 CHF
10000 GHS640.34800 CHF