Bảng Anh sang Cedi Ghana

Đổi tiền GBP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
18.210,80 ghs

£1,000 GBP = GH¢18,21 GHS

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cedi Ghana
1 GBP18.21080 GHS
5 GBP91.05400 GHS
10 GBP182.10800 GHS
20 GBP364.21600 GHS
50 GBP910.54000 GHS
100 GBP1,821.08000 GHS
250 GBP4,552.70000 GHS
500 GBP9,105.40000 GHS
1000 GBP18,210.80000 GHS
2000 GBP36,421.60000 GHS
5000 GBP91,054.00000 GHS
10000 GBP182,108.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Anh
1 GHS0.05491 GBP
5 GHS0.27456 GBP
10 GHS0.54912 GBP
20 GHS1.09825 GBP
50 GHS2.74562 GBP
100 GHS5.49124 GBP
250 GHS13.72810 GBP
500 GHS27.45620 GBP
1000 GHS54.91240 GBP
2000 GHS109.82480 GBP
5000 GHS274.56200 GBP
10000 GHS549.12400 GBP