Đô-la Canada sang Cedi Ghana

Đổi tiền CAD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
10.339 ghs

C$1,000 CAD = GH¢10,34 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Cedi Ghana
1 CAD10.33900 GHS
5 CAD51.69500 GHS
10 CAD103.39000 GHS
20 CAD206.78000 GHS
50 CAD516.95000 GHS
100 CAD1,033.90000 GHS
250 CAD2,584.75000 GHS
500 CAD5,169.50000 GHS
1000 CAD10,339.00000 GHS
2000 CAD20,678.00000 GHS
5000 CAD51,695.00000 GHS
10000 CAD103,390.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Canada
1 GHS0.09672 CAD
5 GHS0.48361 CAD
10 GHS0.96721 CAD
20 GHS1.93442 CAD
50 GHS4.83606 CAD
100 GHS9.67211 CAD
250 GHS24.18028 CAD
500 GHS48.36055 CAD
1000 GHS96.72110 CAD
2000 GHS193.44220 CAD
5000 GHS483.60550 CAD
10000 GHS967.21100 CAD