Đổi tiền AUD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đô-la Úc sang Rupee Ấn Độ

250 aud
13.880,40 inr

A$1,000 AUD = ₹55,52 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Ấn Độ
1 AUD55.52160 INR
5 AUD277.60800 INR
10 AUD555.21600 INR
20 AUD1,110.43200 INR
50 AUD2,776.08000 INR
100 AUD5,552.16000 INR
250 AUD13,880.40000 INR
500 AUD27,760.80000 INR
1000 AUD55,521.60000 INR
2000 AUD111,043.20000 INR
5000 AUD277,608.00000 INR
10000 AUD555,216.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Úc
1 INR0.01801 AUD
5 INR0.09006 AUD
10 INR0.18011 AUD
20 INR0.36022 AUD
50 INR0.90055 AUD
100 INR1.80110 AUD
250 INR4.50275 AUD
300 INR5.40330 AUD
500 INR9.00550 AUD
600 INR10.80660 AUD
1000 INR18.01100 AUD
2000 INR36.02200 AUD
5000 INR90.05500 AUD
10000 INR180.11000 AUD
25000 INR450.27500 AUD
50000 INR900.55000 AUD
100000 INR1,801.10000 AUD
1000000 INR18,011.00000 AUD
1000000000 INR18,011,000.00000 AUD