10 Đồng Việt Nam sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền VND sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vnd
0,00 dkk

₫1,000 VND = kr0,0002701 DKK

Mid-market exchange rate at 15:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Đan Mạch
1000 VND0.27006 DKK
2000 VND0.54012 DKK
5000 VND1.35030 DKK
10000 VND2.70061 DKK
20000 VND5.40122 DKK
50000 VND13.50305 DKK
100000 VND27.00610 DKK
200000 VND54.01220 DKK
500000 VND135.03050 DKK
1000000 VND270.06100 DKK
2000000 VND540.12200 DKK
5000000 VND1,350.30500 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đồng Việt Nam
1 DKK3,702.86000 VND
5 DKK18,514.30000 VND
10 DKK37,028.60000 VND
20 DKK74,057.20000 VND
50 DKK185,143.00000 VND
100 DKK370,286.00000 VND
250 DKK925,715.00000 VND
500 DKK1,851,430.00000 VND
1000 DKK3,702,860.00000 VND
2000 DKK7,405,720.00000 VND
5000 DKK18,514,300.00000 VND
10000 DKK37,028,600.00000 VND