1 Đồng Việt Nam sang Franc Thụy Sĩ
Đổi tiền VND sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Thụy Sĩ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
1000 VND | 0.03545 CHF |
2000 VND | 0.07090 CHF |
5000 VND | 0.17726 CHF |
10000 VND | 0.35452 CHF |
20000 VND | 0.70904 CHF |
50000 VND | 1.77261 CHF |
100000 VND | 3.54521 CHF |
200000 VND | 7.09042 CHF |
500000 VND | 17.72605 CHF |
1000000 VND | 35.45210 CHF |
2000000 VND | 70.90420 CHF |
5000000 VND | 177.26050 CHF |
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CHF | 28,207.00000 VND |
5 CHF | 141,035.00000 VND |
10 CHF | 282,070.00000 VND |
20 CHF | 564,140.00000 VND |
50 CHF | 1,410,350.00000 VND |
100 CHF | 2,820,700.00000 VND |
250 CHF | 7,051,750.00000 VND |
500 CHF | 14,103,500.00000 VND |
1000 CHF | 28,207,000.00000 VND |
2000 CHF | 56,414,000.00000 VND |
5000 CHF | 141,035,000.00000 VND |
10000 CHF | 282,070,000.00000 VND |