2.000 Đồng Việt Nam sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền VND sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 vnd
0,07 chf

₫1,000 VND = SFr.0,00003512 CHF

Mid-market exchange rate at 08:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Thụy Sĩ
1000 VND0.03512 CHF
2000 VND0.07024 CHF
5000 VND0.17559 CHF
10000 VND0.35119 CHF
20000 VND0.70237 CHF
50000 VND1.75593 CHF
100000 VND3.51186 CHF
200000 VND7.02372 CHF
500000 VND17.55930 CHF
1000000 VND35.11860 CHF
2000000 VND70.23720 CHF
5000000 VND175.59300 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đồng Việt Nam
1 CHF28,474.90000 VND
5 CHF142,374.50000 VND
10 CHF284,749.00000 VND
20 CHF569,498.00000 VND
50 CHF1,423,745.00000 VND
100 CHF2,847,490.00000 VND
250 CHF7,118,725.00000 VND
500 CHF14,237,450.00000 VND
1000 CHF28,474,900.00000 VND
2000 CHF56,949,800.00000 VND
5000 CHF142,374,500.00000 VND
10000 CHF284,749,000.00000 VND