50 Leu Romania sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền RON sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
277.417 vnd

L1,000 RON = ₫5.548 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đồng Việt Nam
1 RON5,548.33000 VND
5 RON27,741.65000 VND
10 RON55,483.30000 VND
20 RON110,966.60000 VND
50 RON277,416.50000 VND
100 RON554,833.00000 VND
250 RON1,387,082.50000 VND
500 RON2,774,165.00000 VND
1000 RON5,548,330.00000 VND
2000 RON11,096,660.00000 VND
5000 RON27,741,650.00000 VND
10000 RON55,483,300.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Leu Romania
1000 VND0.18023 RON
2000 VND0.36047 RON
5000 VND0.90117 RON
10000 VND1.80234 RON
20000 VND3.60468 RON
50000 VND9.01170 RON
100000 VND18.02340 RON
200000 VND36.04680 RON
500000 VND90.11700 RON
1000000 VND180.23400 RON
2000000 VND360.46800 RON
5000000 VND901.17000 RON