Đổi tiền MXN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Bảng Đảo Man

1.000 mxn
46,12 imp

Mex$1,000 MXN = £0,04612 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Đảo Man
1 MXN0.04612 IMP
5 MXN0.23059 IMP
10 MXN0.46119 IMP
20 MXN0.92237 IMP
50 MXN2.30593 IMP
100 MXN4.61185 IMP
250 MXN11.52963 IMP
500 MXN23.05925 IMP
1000 MXN46.11850 IMP
2000 MXN92.23700 IMP
5000 MXN230.59250 IMP
10000 MXN461.18500 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Mexico
1 IMP21.68330 MXN
5 IMP108.41650 MXN
10 IMP216.83300 MXN
20 IMP433.66600 MXN
50 IMP1,084.16500 MXN
100 IMP2,168.33000 MXN
250 IMP5,420.82500 MXN
500 IMP10,841.65000 MXN
1000 IMP21,683.30000 MXN
2000 IMP43,366.60000 MXN
5000 IMP108,416.50000 MXN
10000 IMP216,833.00000 MXN