Đổi tiền INR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man

10.000 inr
94,04 imp

₹1,000 INR = £0,009404 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Đảo Man
1 INR0.00940 IMP
5 INR0.04702 IMP
10 INR0.09404 IMP
20 INR0.18809 IMP
50 INR0.47022 IMP
100 INR0.94045 IMP
250 INR2.35111 IMP
300 INR2.82134 IMP
500 INR4.70223 IMP
600 INR5.64267 IMP
1000 INR9.40445 IMP
2000 INR18.80890 IMP
5000 INR47.02225 IMP
10000 INR94.04450 IMP
25000 INR235.11125 IMP
50000 INR470.22250 IMP
100000 INR940.44500 IMP
1000000 INR9,404.45000 IMP
1000000000 INR9,404,450.00000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Ấn Độ
1 IMP106.33300 INR
5 IMP531.66500 INR
10 IMP1,063.33000 INR
20 IMP2,126.66000 INR
50 IMP5,316.65000 INR
100 IMP10,633.30000 INR
250 IMP26,583.25000 INR
500 IMP53,166.50000 INR
1000 IMP106,333.00000 INR
2000 IMP212,666.00000 INR
5000 IMP531,665.00000 INR
10000 IMP1,063,330.00000 INR