Đổi tiền AUD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Úc sang Bảng Đảo Man

1.000 aud
522,15 imp

A$1,000 AUD = £0,5222 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Đảo Man
1 AUD0.52215 IMP
5 AUD2.61075 IMP
10 AUD5.22150 IMP
20 AUD10.44300 IMP
50 AUD26.10750 IMP
100 AUD52.21500 IMP
250 AUD130.53750 IMP
500 AUD261.07500 IMP
1000 AUD522.15000 IMP
2000 AUD1,044.30000 IMP
5000 AUD2,610.75000 IMP
10000 AUD5,221.50000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Úc
1 IMP1.91516 AUD
5 IMP9.57580 AUD
10 IMP19.15160 AUD
20 IMP38.30320 AUD
50 IMP95.75800 AUD
100 IMP191.51600 AUD
250 IMP478.79000 AUD
500 IMP957.58000 AUD
1000 IMP1,915.16000 AUD
2000 IMP3,830.32000 AUD
5000 IMP9,575.80000 AUD
10000 IMP19,151.60000 AUD