Đô-la Mỹ sang Real Brazil

Đổi tiền USD sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
5.246,10 brl

$1,000 USD = R$5,246 BRL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Real Brazil
1 USD5.24610 BRL
5 USD26.23050 BRL
10 USD52.46100 BRL
20 USD104.92200 BRL
50 USD262.30500 BRL
100 USD524.61000 BRL
250 USD1,311.52500 BRL
500 USD2,623.05000 BRL
1000 USD5,246.10000 BRL
2000 USD10,492.20000 BRL
5000 USD26,230.50000 BRL
10000 USD52,461.00000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Đô-la Mỹ
1 BRL0.19062 USD
5 BRL0.95309 USD
10 BRL1.90618 USD
20 BRL3.81236 USD
50 BRL9.53090 USD
100 BRL19.06180 USD
250 BRL47.65450 USD
500 BRL95.30900 USD
1000 BRL190.61800 USD
2000 BRL381.23600 USD
5000 BRL953.09000 USD
10000 BRL1,906.18000 USD