Peso Mexico sang Lev Bungari

Đổi tiền MXN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
105,96 bgn

Mex$1,000 MXN = лв0,1060 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.10596 BGN
5 MXN0.52978 BGN
10 MXN1.05956 BGN
20 MXN2.11912 BGN
50 MXN5.29780 BGN
100 MXN10.59560 BGN
250 MXN26.48900 BGN
500 MXN52.97800 BGN
1000 MXN105.95600 BGN
2000 MXN211.91200 BGN
5000 MXN529.78000 BGN
10000 MXN1,059.56000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN9.43788 MXN
5 BGN47.18940 MXN
10 BGN94.37880 MXN
20 BGN188.75760 MXN
50 BGN471.89400 MXN
100 BGN943.78800 MXN
250 BGN2,359.47000 MXN
500 BGN4,718.94000 MXN
1000 BGN9,437.88000 MXN
2000 BGN18,875.76000 MXN
5000 BGN47,189.40000 MXN
10000 BGN94,378.80000 MXN