Bảng Anh sang Lev Bungari

Đổi tiền GBP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
2.297,47 bgn

£1,000 GBP = лв2,297 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lev Bungari
1 GBP2.29747 BGN
5 GBP11.48735 BGN
10 GBP22.97470 BGN
20 GBP45.94940 BGN
50 GBP114.87350 BGN
100 GBP229.74700 BGN
250 GBP574.36750 BGN
500 GBP1,148.73500 BGN
1000 GBP2,297.47000 BGN
2000 GBP4,594.94000 BGN
5000 GBP11,487.35000 BGN
10000 GBP22,974.70000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Anh
1 BGN0.43526 GBP
5 BGN2.17631 GBP
10 BGN4.35261 GBP
20 BGN8.70522 GBP
50 BGN21.76305 GBP
100 BGN43.52610 GBP
250 BGN108.81525 GBP
500 BGN217.63050 GBP
1000 BGN435.26100 GBP
2000 BGN870.52200 GBP
5000 BGN2,176.30500 GBP
10000 BGN4,352.61000 GBP