Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari
Đổi tiền INR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari | |
---|---|
1 INR | 0.02161 BGN |
5 INR | 0.10803 BGN |
10 INR | 0.21607 BGN |
20 INR | 0.43213 BGN |
50 INR | 1.08033 BGN |
100 INR | 2.16065 BGN |
250 INR | 5.40163 BGN |
300 INR | 6.48195 BGN |
500 INR | 10.80325 BGN |
600 INR | 12.96390 BGN |
1000 INR | 21.60650 BGN |
2000 INR | 43.21300 BGN |
5000 INR | 108.03250 BGN |
10000 INR | 216.06500 BGN |
25000 INR | 540.16250 BGN |
50000 INR | 1,080.32500 BGN |
100000 INR | 2,160.65000 BGN |
1000000 INR | 21,606.50000 BGN |
1000000000 INR | 21,606,500.00000 BGN |
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BGN | 46.28240 INR |
5 BGN | 231.41200 INR |
10 BGN | 462.82400 INR |
20 BGN | 925.64800 INR |
50 BGN | 2,314.12000 INR |
100 BGN | 4,628.24000 INR |
250 BGN | 11,570.60000 INR |
500 BGN | 23,141.20000 INR |
1000 BGN | 46,282.40000 INR |
2000 BGN | 92,564.80000 INR |
5000 BGN | 231,412.00000 INR |
10000 BGN | 462,824.00000 INR |