Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

Đổi tiền INR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
216,07 bgn

₹1,000 INR = лв0,02161 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lev Bungari
1 INR0.02161 BGN
5 INR0.10803 BGN
10 INR0.21607 BGN
20 INR0.43213 BGN
50 INR1.08033 BGN
100 INR2.16065 BGN
250 INR5.40163 BGN
300 INR6.48195 BGN
500 INR10.80325 BGN
600 INR12.96390 BGN
1000 INR21.60650 BGN
2000 INR43.21300 BGN
5000 INR108.03250 BGN
10000 INR216.06500 BGN
25000 INR540.16250 BGN
50000 INR1,080.32500 BGN
100000 INR2,160.65000 BGN
1000000 INR21,606.50000 BGN
1000000000 INR21,606,500.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Ấn Độ
1 BGN46.28240 INR
5 BGN231.41200 INR
10 BGN462.82400 INR
20 BGN925.64800 INR
50 BGN2,314.12000 INR
100 BGN4,628.24000 INR
250 BGN11,570.60000 INR
500 BGN23,141.20000 INR
1000 BGN46,282.40000 INR
2000 BGN92,564.80000 INR
5000 BGN231,412.00000 INR
10000 BGN462,824.00000 INR