Đổi tiền JPY sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Yên Nhật sang Euro

5.000 jpy
29,54 eur

¥1,000 JPY = €0,005908 EUR

Mid-market exchange rate at 10:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Euro
100 JPY0.59082 EUR
1000 JPY5.90824 EUR
1500 JPY8.86236 EUR
2000 JPY11.81648 EUR
3000 JPY17.72472 EUR
5000 JPY29.54120 EUR
5400 JPY31.90450 EUR
10000 JPY59.08240 EUR
15000 JPY88.62360 EUR
20000 JPY118.16480 EUR
25000 JPY147.70600 EUR
30000 JPY177.24720 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Yên Nhật
1 EUR169.25500 JPY
5 EUR846.27500 JPY
10 EUR1,692.55000 JPY
20 EUR3,385.10000 JPY
50 EUR8,462.75000 JPY
100 EUR16,925.50000 JPY
250 EUR42,313.75000 JPY
500 EUR84,627.50000 JPY
1000 EUR169,255.00000 JPY
2000 EUR338,510.00000 JPY
5000 EUR846,275.00000 JPY
10000 EUR1,692,550.00000 JPY