500 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền INR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 inr
5,99 usd

₹1,000 INR = $0,01198 USD

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ
1 INR0.01198 USD
5 INR0.05989 USD
10 INR0.11978 USD
20 INR0.23955 USD
50 INR0.59888 USD
100 INR1.19776 USD
250 INR2.99440 USD
300 INR3.59328 USD
500 INR5.98880 USD
600 INR7.18656 USD
1000 INR11.97760 USD
2000 INR23.95520 USD
5000 INR59.88800 USD
10000 INR119.77600 USD
25000 INR299.44000 USD
50000 INR598.88000 USD
100000 INR1,197.76000 USD
1000000 INR11,977.60000 USD
1000000000 INR11,977,600.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ
1 USD83.48910 INR
5 USD417.44550 INR
10 USD834.89100 INR
20 USD1,669.78200 INR
50 USD4,174.45500 INR
100 USD8,348.91000 INR
250 USD20,872.27500 INR
500 USD41,744.55000 INR
1000 USD83,489.10000 INR
2000 USD166,978.20000 INR
5000 USD417,445.50000 INR
10000 USD834,891.00000 INR