Rupee Ấn Độ sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền INR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
447,37 pen

₹1,000 INR = S/.0,04474 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Nuevo Sol Peru
1 INR0.04474 PEN
5 INR0.22369 PEN
10 INR0.44737 PEN
20 INR0.89475 PEN
50 INR2.23687 PEN
100 INR4.47373 PEN
250 INR11.18433 PEN
300 INR13.42119 PEN
500 INR22.36865 PEN
600 INR26.84238 PEN
1000 INR44.73730 PEN
2000 INR89.47460 PEN
5000 INR223.68650 PEN
10000 INR447.37300 PEN
25000 INR1,118.43250 PEN
50000 INR2,236.86500 PEN
100000 INR4,473.73000 PEN
1000000 INR44,737.30000 PEN
1000000000 INR44,737,300.00000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Ấn Độ
1 PEN22.35270 INR
5 PEN111.76350 INR
10 PEN223.52700 INR
20 PEN447.05400 INR
50 PEN1,117.63500 INR
100 PEN2,235.27000 INR
250 PEN5,588.17500 INR
500 PEN11,176.35000 INR
1000 PEN22,352.70000 INR
2000 PEN44,705.40000 INR
5000 PEN111,763.50000 INR
10000 PEN223,527.00000 INR