Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền AUD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
2.495,57 pen

A$1,000 AUD = S/.2,496 PEN

Mid-market exchange rate at 19:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Nuevo Sol Peru
1 AUD2.49557 PEN
5 AUD12.47785 PEN
10 AUD24.95570 PEN
20 AUD49.91140 PEN
50 AUD124.77850 PEN
100 AUD249.55700 PEN
250 AUD623.89250 PEN
500 AUD1,247.78500 PEN
1000 AUD2,495.57000 PEN
2000 AUD4,991.14000 PEN
5000 AUD12,477.85000 PEN
10000 AUD24,955.70000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Úc
1 PEN0.40071 AUD
5 PEN2.00356 AUD
10 PEN4.00711 AUD
20 PEN8.01422 AUD
50 PEN20.03555 AUD
100 PEN40.07110 AUD
250 PEN100.17775 AUD
500 PEN200.35550 AUD
1000 PEN400.71100 AUD
2000 PEN801.42200 AUD
5000 PEN2,003.55500 AUD
10000 PEN4,007.11000 AUD