Euro sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền EUR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
4.050,34 pen

€1,000 EUR = S/.4,050 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Nuevo Sol Peru
1 EUR4.05034 PEN
5 EUR20.25170 PEN
10 EUR40.50340 PEN
20 EUR81.00680 PEN
50 EUR202.51700 PEN
100 EUR405.03400 PEN
250 EUR1,012.58500 PEN
500 EUR2,025.17000 PEN
1000 EUR4,050.34000 PEN
2000 EUR8,100.68000 PEN
5000 EUR20,251.70000 PEN
10000 EUR40,503.40000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Euro
1 PEN0.24689 EUR
5 PEN1.23447 EUR
10 PEN2.46893 EUR
20 PEN4.93786 EUR
50 PEN12.34465 EUR
100 PEN24.68930 EUR
250 PEN61.72325 EUR
500 PEN123.44650 EUR
1000 PEN246.89300 EUR
2000 PEN493.78600 EUR
5000 PEN1,234.46500 EUR
10000 PEN2,468.93000 EUR