Đổi tiền CNY sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Euro

10 cny
1,28 eur

¥1,000 CNY = €0,1278 EUR

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Euro
1 CNY0.12775 EUR
5 CNY0.63876 EUR
10 CNY1.27751 EUR
20 CNY2.55502 EUR
50 CNY6.38755 EUR
100 CNY12.77510 EUR
250 CNY31.93775 EUR
500 CNY63.87550 EUR
1000 CNY127.75100 EUR
2000 CNY255.50200 EUR
5000 CNY638.75500 EUR
10000 CNY1,277.51000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Chinese Yuan RMB
1 EUR7.82770 CNY
5 EUR39.13850 CNY
10 EUR78.27700 CNY
20 EUR156.55400 CNY
50 EUR391.38500 CNY
100 EUR782.77000 CNY
250 EUR1,956.92500 CNY
500 EUR3,913.85000 CNY
1000 EUR7,827.70000 CNY
2000 EUR15,655.40000 CNY
5000 EUR39,138.50000 CNY
10000 EUR78,277.00000 CNY