Đổi tiền VND sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
500 Đồng Việt Nam sang Yên Nhật
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật | |
---|---|
1000 VND | 6.17158 JPY |
2000 VND | 12.34316 JPY |
5000 VND | 30.85790 JPY |
10000 VND | 61.71580 JPY |
20000 VND | 123.43160 JPY |
50000 VND | 308.57900 JPY |
100000 VND | 617.15800 JPY |
200000 VND | 1,234.31600 JPY |
500000 VND | 3,085.79000 JPY |
1000000 VND | 6,171.58000 JPY |
2000000 VND | 12,343.16000 JPY |
5000000 VND | 30,857.90000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam | |
---|---|
100 JPY | 16,203.30000 VND |
1000 JPY | 162,033.00000 VND |
1500 JPY | 243,049.50000 VND |
2000 JPY | 324,066.00000 VND |
3000 JPY | 486,099.00000 VND |
5000 JPY | 810,165.00000 VND |
5400 JPY | 874,978.20000 VND |
10000 JPY | 1,620,330.00000 VND |
15000 JPY | 2,430,495.00000 VND |
20000 JPY | 3,240,660.00000 VND |
25000 JPY | 4,050,825.00000 VND |
30000 JPY | 4,860,990.00000 VND |