Đổi tiền MYR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

Ringgit Malaysia sang Yên Nhật

1.000 myr
33.418 jpy

RM1,000 MYR = ¥33,42 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Yên Nhật
1 MYR33.41830 JPY
5 MYR167.09150 JPY
10 MYR334.18300 JPY
20 MYR668.36600 JPY
50 MYR1,670.91500 JPY
100 MYR3,341.83000 JPY
250 MYR8,354.57500 JPY
500 MYR16,709.15000 JPY
1000 MYR33,418.30000 JPY
2000 MYR66,836.60000 JPY
5000 MYR167,091.50000 JPY
10000 MYR334,183.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Ringgit Malaysia
100 JPY2.99237 MYR
1000 JPY29.92370 MYR
1500 JPY44.88555 MYR
2000 JPY59.84740 MYR
3000 JPY89.77110 MYR
5000 JPY149.61850 MYR
5400 JPY161.58798 MYR
10000 JPY299.23700 MYR
15000 JPY448.85550 MYR
20000 JPY598.47400 MYR
25000 JPY748.09250 MYR
30000 JPY897.71100 MYR