10 Đồng Việt Nam sang Shekel mới Israel

Đổi tiền VND sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vnd
0,00 ils

₫1,000 VND = ₪0,0001455 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shekel mới Israel
1000 VND0.14550 ILS
2000 VND0.29100 ILS
5000 VND0.72751 ILS
10000 VND1.45502 ILS
20000 VND2.91004 ILS
50000 VND7.27510 ILS
100000 VND14.55020 ILS
200000 VND29.10040 ILS
500000 VND72.75100 ILS
1000000 VND145.50200 ILS
2000000 VND291.00400 ILS
5000000 VND727.51000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đồng Việt Nam
1 ILS6,872.75000 VND
5 ILS34,363.75000 VND
10 ILS68,727.50000 VND
20 ILS137,455.00000 VND
50 ILS343,637.50000 VND
100 ILS687,275.00000 VND
250 ILS1,718,187.50000 VND
500 ILS3,436,375.00000 VND
1000 ILS6,872,750.00000 VND
2000 ILS13,745,500.00000 VND
5000 ILS34,363,750.00000 VND
10000 ILS68,727,500.00000 VND